mắt cá
Vietnamese
ipa
Definitions
- (literal) a fish eye
Etymology
Affix from Vietnamese mắt (eye, eyes) + Vietnamese cá (fish).
Origin
Vietnamese
cá
Gloss
fish
Concept
Semantic Field
Animals
Ontological Category
Classifier
Kanji
魚
Emoji
🍥 🎣 🐠 🐡 🦈
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Cá sụn Vietnamese
- Cá xương Vietnamese
- bắt mắt Vietnamese
- cá Vietnamese
- cá cóc Vietnamese
- cá heo Vietnamese
- cá kiếm Vietnamese
- cá mập Vietnamese
- cá mặt trăng Vietnamese
- cá nhám Vietnamese
- cá phổi Vietnamese
- cá tra Vietnamese
- cá trê Vietnamese
- cá vàng Vietnamese
- cá đù Vietnamese
- hoa mắt Vietnamese
- mắt Vietnamese
- mắt xanh Vietnamese
- ngày cá tháng tư Vietnamese
- trứng cá Vietnamese
- *mat Proto-Vietic
- *ʔa-kaːʔ Proto-Vietic